Từ vựng theo chủ đề hobby
Đăng ngày 27-12-2024
Danh mục: tu vung theo chu de
-
Collecting stamps /kəˈlektɪŋ stæmps/
- Nghĩa: Sưu tập tem
- Ví dụ: My dad enjoys collecting stamps from around the world.
(Bố tôi thích sưu tập tem từ khắp nơi trên thế giới.)
-
Photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/
- Nghĩa: Nhiếp ảnh
- Ví dụ: She takes up photography as a hobby in her free time.
(Cô ấy học nhiếp ảnh như một sở thích vào thời gian rảnh.)
-
Playing board games /ˈpleɪɪŋ bɔːd ɡeɪmz/
- Nghĩa: Chơi các trò chơi cờ bàn
- Ví dụ: We love playing board games like Monopoly or chess.
(Chúng tôi thích chơi các trò chơi cờ bàn như Cờ tỷ phú hoặc cờ vua.)
-
Gardening /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/
- Nghĩa: Làm vườn
- Ví dụ: Gardening helps me relax after a long day.
(Làm vườn giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.)
-
Knitting /ˈnɪt.ɪŋ/
- Nghĩa: Đan len
- Ví dụ: My grandmother spends her evenings knitting scarves.
(Bà tôi dành buổi tối đan khăn quàng.)
-
Playing the guitar /ˈpleɪɪŋ ðə ɡɪˈtɑːr/
- Nghĩa: Chơi đàn guitar
- Ví dụ: He enjoys playing the guitar and writing his own songs.
(Anh ấy thích chơi đàn guitar và sáng tác bài hát riêng.)
-
Cooking /ˈkʊk.ɪŋ/
- Nghĩa: Nấu ăn
- Ví dụ: Cooking is not just a hobby for me; it's my passion.
(Nấu ăn không chỉ là sở thích đối với tôi mà còn là đam mê.)
-
Jogging /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/
- Nghĩa: Chạy bộ
- Ví dụ: Jogging in the park every morning keeps me healthy.
(Chạy bộ trong công viên mỗi sáng giúp tôi khỏe mạnh.)
-
Reading novels /ˈriːdɪŋ ˈnɒvəlz/
- Nghĩa: Đọc tiểu thuyết
- Ví dụ: She spends hours reading novels by her favorite author.
(Cô ấy dành hàng giờ đọc tiểu thuyết của tác giả yêu thích.)
-
Drawing and painting /ˈdrɔːɪŋ ənd ˈpeɪntɪŋ/
- Nghĩa: Vẽ và tô màu
- Ví dụ: Drawing and painting are great ways to express creativity.
(Vẽ và tô màu là những cách tuyệt vời để thể hiện sự sáng tạo.)