Từ vựng theo chủ đề city life
Đăng ngày 27-12-2024
Danh mục: tu vung theo chu de
-
Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/
- Nghĩa: Tòa nhà chọc trời
- Ví dụ: The city skyline is dominated by modern skyscrapers.
(Đường chân trời của thành phố được chi phối bởi các tòa nhà chọc trời hiện đại.)
-
Public transportation /ˈpʌb.lɪk ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/
- Nghĩa: Phương tiện giao thông công cộng
- Ví dụ: Public transportation in big cities is convenient but often crowded.
(Phương tiện giao thông công cộng ở các thành phố lớn tiện lợi nhưng thường đông đúc.)
-
Urban lifestyle /ˈɜː.bən ˈlaɪf.staɪl/
- Nghĩa: Lối sống đô thị
- Ví dụ: The urban lifestyle can be both exciting and stressful.
(Lối sống đô thị có thể vừa thú vị vừa căng thẳng.)
-
Rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊər/
- Nghĩa: Giờ cao điểm
- Ví dụ: Traffic jams during rush hour are a common problem in the city.
(Tắc đường trong giờ cao điểm là một vấn đề phổ biến ở thành phố.)
-
Nightlife /ˈnaɪt.laɪf/
- Nghĩa: Cuộc sống về đêm
- Ví dụ: The city is famous for its vibrant nightlife.
(Thành phố nổi tiếng với cuộc sống về đêm sôi động.)
-
High-rise apartment /ˈhaɪ.raɪz əˈpɑːt.mənt/
- Nghĩa: Căn hộ chung cư cao tầng
- Ví dụ: Most people in the city live in high-rise apartments.
(Hầu hết mọi người ở thành phố sống trong các căn hộ chung cư cao tầng.)
-
Shopping mall /ˈʃɒp.ɪŋ mɔːl/
- Nghĩa: Trung tâm mua sắm
- Ví dụ: There are many shopping malls in the downtown area.
(Có rất nhiều trung tâm mua sắm ở khu trung tâm thành phố.)
-
Pollution /pəˈluː.ʃən/
- Nghĩa: Ô nhiễm
- Ví dụ: Air pollution is a serious issue in many urban areas.
(Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều khu vực đô thị.)
-
Entertainment hub /ˌen.təˈteɪn.mənt hʌb/
- Nghĩa: Trung tâm giải trí
- Ví dụ: The city center is an entertainment hub with theaters, cinemas, and restaurants.
(Trung tâm thành phố là một trung tâm giải trí với nhà hát, rạp chiếu phim và nhà hàng.)
-
Cost of living /kɒst əv ˈlɪv.ɪŋ/
- Nghĩa: Chi phí sinh hoạt
- Ví dụ: The cost of living in major cities is usually very high.
(Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn thường rất cao.)