Tri Duc English

Từ vựng technology

Đăng ngày 29-12-2024

Danh mục: tu vung theo chu de

1. Cutting-edge technology /ˈkʌtɪŋ edʒ tɛkˈnɒlədʒi/

• Nghĩa: Công nghệ tiên tiến

• Ví dụ: This company is known for its cutting-edge technology in AI development.

(Công ty này nổi tiếng với công nghệ tiên tiến trong phát triển AI.)

2. Artificial intelligence (AI) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/

• Nghĩa: Trí tuệ nhân tạo

• Ví dụ: Artificial intelligence is transforming industries worldwide.

(Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi các ngành công nghiệp trên toàn thế giới.)

3. Gadget /ˈɡædʒ.ɪt/

• Nghĩa: Thiết bị, dụng cụ công nghệ

• Ví dụ: Smartphones are one of the most popular gadgets today.

(Điện thoại thông minh là một trong những thiết bị phổ biến nhất hiện nay.)

4. Cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/

• Nghĩa: Điện toán đám mây

• Ví dụ: Cloud computing allows users to store data online instead of on physical devices.

(Điện toán đám mây cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu trực tuyến thay vì trên thiết bị vật lý.)

5. Virtual reality (VR) /ˈvɜː.tʃu.əl riˈæl.ɪ.ti/

• Nghĩa: Thực tế ảo

• Ví dụ: Virtual reality games provide an immersive experience for players.

(Trò chơi thực tế ảo mang lại trải nghiệm sống động cho người chơi.)

6. Wearable devices /ˈweə.rə.bəl dɪˈvaɪsɪz/

• Nghĩa: Thiết bị đeo

• Ví dụ: Wearable devices like smartwatches are becoming increasingly popular.

(Các thiết bị đeo như đồng hồ thông minh ngày càng trở nên phổ biến.)

7. Automation /ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən/

• Nghĩa: Tự động hóa

• Ví dụ: Automation in factories has improved production efficiency.

(Tự động hóa trong các nhà máy đã cải thiện hiệu quả sản xuất.)

8. Cybersecurity /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rɪ.ti/

• Nghĩa: An ninh mạng

• Ví dụ: Cybersecurity is crucial for protecting sensitive information.

(An ninh mạng rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm.)

9. High-speed internet /haɪ spiːd ˈɪn.tə.net/

• Nghĩa: Internet tốc độ cao

• Ví dụ: High-speed internet is essential for remote work and online learning.

(Internet tốc độ cao là cần thiết cho công việc từ xa và học trực tuyến.)

10. Digital transformation /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/

• Nghĩa: Chuyển đổi số

• Ví dụ: Many businesses are undergoing digital transformation to stay competitive.

(Nhiều doanh nghiệp đang thực hiện chuyển đổi số để duy trì tính cạnh tranh.)

Quay lại danh sách bài viết