Từ vựng crime
Đăng ngày 29-12-2024
Danh mục: tu vung theo chu de
1. Commit a crime /kəˈmɪt ə kraɪm/
• Nghĩa: Phạm tội
• Ví dụ: Anyone who commits a crime must face the consequences.
(Bất kỳ ai phạm tội đều phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)
2. Criminal record /ˈkrɪm.ɪ.nəl ˈrek.ɔːd/
• Nghĩa: Hồ sơ tội phạm
• Ví dụ: Having a criminal record can make it hard to find a job.
(Có hồ sơ tội phạm có thể khiến việc tìm việc làm trở nên khó khăn.)
3. Petty theft /ˈpet.i θeft/
• Nghĩa: Trộm cắp vặt
• Ví dụ: He was arrested for petty theft after stealing a wallet.
(Anh ta bị bắt vì tội trộm cắp vặt sau khi ăn cắp một chiếc ví.)
4. Serious offense /ˈsɪə.ri.əs əˈfens/
• Nghĩa: Tội nghiêm trọng
• Ví dụ: Murder is considered a serious offense in all countries.
(Giết người được coi là tội nghiêm trọng ở mọi quốc gia.)
5. Juvenile delinquency /ˈdʒuː.vən.aɪl dɪˈlɪŋ.kwən.si/
• Nghĩa: Tình trạng phạm pháp ở tuổi vị thành niên
• Ví dụ: Juvenile delinquency is a growing concern in urban areas.
(Tình trạng phạm pháp ở tuổi vị thành niên đang là một mối lo ngại ngày càng tăng ở các khu đô thị.)
6. Cybercrime /ˈsaɪ.bə.kraɪm/
• Nghĩa: Tội phạm mạng
• Ví dụ: Cybercrime, such as hacking and identity theft, is becoming more common.
(Tội phạm mạng như hack và đánh cắp danh tính ngày càng trở nên phổ biến.)
7. Law enforcement /ˈlɔː ɪnˌfɔːs.mənt/
• Nghĩa: Thực thi pháp luật
• Ví dụ: Law enforcement officers work tirelessly to maintain public safety.
(Nhân viên thực thi pháp luật làm việc không mệt mỏi để duy trì an toàn công cộng.)
8. White-collar crime /ˌwaɪt ˈkɒl.ər kraɪm/
• Nghĩa: Tội phạm tài chính (thường do người có địa vị thực hiện)
• Ví dụ: Embezzlement and fraud are examples of white-collar crime.
(Tham ô và lừa đảo là những ví dụ về tội phạm tài chính.)
9. Organized crime /ˈɔː.ɡən.aɪzd kraɪm/
• Nghĩa: Tội phạm có tổ chức
• Ví dụ: Organized crime groups are often involved in drug trafficking.
(Các băng nhóm tội phạm có tổ chức thường tham gia buôn bán ma túy.)
10. Crime prevention /kraɪm prɪˈven.ʃən/
• Nghĩa: Phòng ngừa tội phạm
• Ví dụ: Increasing police patrols is an effective way of crime prevention.
(Tăng cường tuần tra của cảnh sát là một cách hiệu quả để phòng ngừa tội phạm.)