Từ vựng chủ đề travel
Đăng ngày 27-12-2024
Danh mục: tu vung theo chu de
-
Itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/
- Nghĩa: Lịch trình
- Ví dụ: Our travel itinerary includes visits to three countries.
(Lịch trình du lịch của chúng tôi bao gồm chuyến thăm ba quốc gia.)
-
Backpacker /ˈbækˌpæk.ər/
- Nghĩa: Người du lịch bụi
- Ví dụ: The hostel is full of young backpackers.
(Nhà trọ đầy những bạn trẻ đi du lịch bụi.)
-
Sightseeing /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/
- Nghĩa: Tham quan
- Ví dụ: We went sightseeing around the old town.
(Chúng tôi đã đi tham quan quanh khu phố cổ.)
-
Souvenir /ˌsuː.vəˈnɪər/
- Nghĩa: Quà lưu niệm
- Ví dụ: I bought a small souvenir from Paris.
(Tôi đã mua một món quà lưu niệm nhỏ ở Paris.)
-
Tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˌtræk.ʃən/
- Nghĩa: Điểm thu hút khách du lịch
- Ví dụ: Ha Long Bay is a famous tourist attraction in Vietnam.
(Vịnh Hạ Long là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng ở Việt Nam.)
-
Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/
- Nghĩa: Nơi ở, chỗ nghỉ
- Ví dụ: We found a cheap accommodation near the beach.
(Chúng tôi đã tìm được chỗ ở rẻ gần bãi biển.)
-
Jet lag /ˈdʒet ˌlæɡ/
- Nghĩa: Mệt mỏi do lệch múi giờ
- Ví dụ: I feel jet lagged after the long flight.
(Tôi cảm thấy mệt mỏi vì lệch múi giờ sau chuyến bay dài.)
-
Travel insurance /ˈtræv.əl ɪnˌʃɔː.rəns/
- Nghĩa: Bảo hiểm du lịch
- Ví dụ: Don't forget to purchase travel insurance before your trip.
(Đừng quên mua bảo hiểm du lịch trước chuyến đi của bạn.)
-
Carry-on luggage /ˌkær.iˈɒn ˈlʌɡ.ɪdʒ/
- Nghĩa: Hành lý xách tay
- Ví dụ: You can take one carry-on luggage on the plane.
(Bạn có thể mang một kiện hành lý xách tay lên máy bay.)
-
Off the beaten path /ɒf ðə ˈbiː.tən pæθ/
- Nghĩa: Nơi ít người biết đến
- Ví dụ: We discovered a lovely restaurant off the beaten path.
(Chúng tôi đã khám phá một nhà hàng đáng yêu ở nơi ít người biết đến.)
Hy vọng danh sách này hữu ích cho bạn! 😊