Tri Duc English

Từ vựng chủ đề học tập

Đăng ngày 27-12-2024

Danh mục: tu vung theo chu de

  1. Academic achievement /ˌæk.əˈdem.ɪk əˈtʃiːv.mənt/

    • Nghĩa: Thành tích học tập
    • Ví dụ: Her academic achievement earned her a scholarship.
      (Thành tích học tập của cô ấy đã giúp cô giành được học bổng.)
  2. Study group /ˈstʌd.i ɡruːp/

    • Nghĩa: Nhóm học tập
    • Ví dụ: Joining a study group can help you understand the material better.
      (Tham gia nhóm học tập có thể giúp bạn hiểu bài tốt hơn.)
  3. Take notes /teɪk nəʊts/

    • Nghĩa: Ghi chú
    • Ví dụ: It's important to take notes during the lecture.
      (Ghi chú trong lúc giảng bài là rất quan trọng.)
  4. Homework assignment /ˈhəʊm.wɜːk əˈsaɪn.mənt/

    • Nghĩa: Bài tập về nhà
    • Ví dụ: The teacher gave us a challenging homework assignment.
      (Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập về nhà đầy thử thách.)
  5. Exam preparation /ɪɡˈzæm ˌprep.əˈreɪ.ʃən/

    • Nghĩa: Chuẩn bị kỳ thi
    • Ví dụ: Exam preparation requires a lot of focus and time.
      (Chuẩn bị cho kỳ thi đòi hỏi nhiều sự tập trung và thời gian.)
  6. Critical thinking /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/

    • Nghĩa: Tư duy phản biện
    • Ví dụ: Critical thinking is an essential skill for problem-solving.
      (Tư duy phản biện là kỹ năng cần thiết để giải quyết vấn đề.)
  7. Library resources /ˈlaɪ.brər.i rɪˈzɔː.sɪz/

    • Nghĩa: Tài liệu thư viện
    • Ví dụ: The library resources are very useful for research.
      (Tài liệu thư viện rất hữu ích cho việc nghiên cứu.)
  8. Time management /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt/

    • Nghĩa: Quản lý thời gian
    • Ví dụ: Good time management can improve your study efficiency.
      (Quản lý thời gian tốt có thể cải thiện hiệu quả học tập của bạn.)
  9. Group project /ɡruːp ˈprɒdʒ.ekt/

    • Nghĩa: Dự án nhóm
    • Ví dụ: Working on a group project teaches teamwork skills.
      (Làm việc trong dự án nhóm giúp rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm.)
  10. Study habit /ˈstʌd.i ˈhæb.ɪt/

    • Nghĩa: Thói quen học tập
    • Ví dụ: Developing good study habits is essential for academic success.
      (Xây dựng thói quen học tập tốt là điều cần thiết để đạt thành công trong học tập.)

Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn trong việc mở rộng từ vựng về chủ đề học tập! 📚😊

Quay lại danh sách bài viết