Từ vựng chủ đề countryside
Đăng ngày 27-12-2024
Danh mục: tu vung theo chu de
-
Scenic view /ˈsiː.nɪk vjuː/
- Nghĩa: Cảnh đẹp
- Ví dụ: The countryside offers many scenic views of mountains and rivers.
(Vùng nông thôn mang đến nhiều cảnh đẹp của núi và sông.)
-
Peaceful atmosphere /ˈpiːs.fəl ˈæt.mə.sfɪər/
- Nghĩa: Bầu không khí yên bình
- Ví dụ: I love the peaceful atmosphere of the countryside.
(Tôi yêu thích bầu không khí yên bình ở vùng quê.)
-
Fresh air /freʃ eər/
- Nghĩa: Không khí trong lành
- Ví dụ: Breathing fresh air in the countryside is very refreshing.
(Hít thở không khí trong lành ở vùng quê rất sảng khoái.)
-
Rolling hills /ˈrəʊ.lɪŋ hɪlz/
- Nghĩa: Những ngọn đồi thoai thoải
- Ví dụ: The rolling hills are covered with green grass.
(Những ngọn đồi thoai thoải được bao phủ bởi cỏ xanh.)
-
Rural lifestyle /ˈrʊə.rəl ˈlaɪf.staɪl/
- Nghĩa: Lối sống nông thôn
- Ví dụ: Many people prefer the rural lifestyle to the busy city life.
(Nhiều người thích lối sống nông thôn hơn cuộc sống bận rộn ở thành phố.)
-
Fertile land /ˈfɜː.taɪl lænd/
- Nghĩa: Đất đai màu mỡ
- Ví dụ: The fertile land in the countryside is perfect for farming.
(Đất đai màu mỡ ở vùng quê rất lý tưởng để canh tác.)
-
Farm animals /fɑːm ˈæn.ɪ.məlz/
- Nghĩa: Động vật trang trại
- Ví dụ: We saw many farm animals such as cows, sheep, and chickens.
(Chúng tôi nhìn thấy nhiều động vật trang trại như bò, cừu và gà.)
-
Harvest season /ˈhɑː.vɪst ˈsiː.zən/
- Nghĩa: Mùa thu hoạch
- Ví dụ: During the harvest season, farmers work from dawn to dusk.
(Trong mùa thu hoạch, nông dân làm việc từ sáng sớm đến tối muộn.)
-
Village path /ˈvɪl.ɪdʒ pɑːθ/
- Nghĩa: Đường làng
- Ví dụ: The village path is surrounded by bamboo trees.
(Đường làng được bao quanh bởi những cây tre.)
-
Simple life /ˈsɪm.pəl laɪf/
- Nghĩa: Cuộc sống giản dị
- Ví dụ: Living in the countryside often means enjoying a simple life.
(Sống ở vùng quê thường đồng nghĩa với việc tận hưởng một cuộc sống giản dị.)