Tri Duc English

Từ vựng chủ đề countryside

Đăng ngày 27-12-2024

Danh mục: tu vung theo chu de

  1. Scenic view /ˈsiː.nɪk vjuː/

    • Nghĩa: Cảnh đẹp
    • Ví dụ: The countryside offers many scenic views of mountains and rivers.
      (Vùng nông thôn mang đến nhiều cảnh đẹp của núi và sông.)
  2. Peaceful atmosphere /ˈpiːs.fəl ˈæt.mə.sfɪər/

    • Nghĩa: Bầu không khí yên bình
    • Ví dụ: I love the peaceful atmosphere of the countryside.
      (Tôi yêu thích bầu không khí yên bình ở vùng quê.)
  3. Fresh air /freʃ eər/

    • Nghĩa: Không khí trong lành
    • Ví dụ: Breathing fresh air in the countryside is very refreshing.
      (Hít thở không khí trong lành ở vùng quê rất sảng khoái.)
  4. Rolling hills /ˈrəʊ.lɪŋ hɪlz/

    • Nghĩa: Những ngọn đồi thoai thoải
    • Ví dụ: The rolling hills are covered with green grass.
      (Những ngọn đồi thoai thoải được bao phủ bởi cỏ xanh.)
  5. Rural lifestyle /ˈrʊə.rəl ˈlaɪf.staɪl/

    • Nghĩa: Lối sống nông thôn
    • Ví dụ: Many people prefer the rural lifestyle to the busy city life.
      (Nhiều người thích lối sống nông thôn hơn cuộc sống bận rộn ở thành phố.)
  6. Fertile land /ˈfɜː.taɪl lænd/

    • Nghĩa: Đất đai màu mỡ
    • Ví dụ: The fertile land in the countryside is perfect for farming.
      (Đất đai màu mỡ ở vùng quê rất lý tưởng để canh tác.)
  7. Farm animals /fɑːm ˈæn.ɪ.məlz/

    • Nghĩa: Động vật trang trại
    • Ví dụ: We saw many farm animals such as cows, sheep, and chickens.
      (Chúng tôi nhìn thấy nhiều động vật trang trại như bò, cừu và gà.)
  8. Harvest season /ˈhɑː.vɪst ˈsiː.zən/

    • Nghĩa: Mùa thu hoạch
    • Ví dụ: During the harvest season, farmers work from dawn to dusk.
      (Trong mùa thu hoạch, nông dân làm việc từ sáng sớm đến tối muộn.)
  9. Village path /ˈvɪl.ɪdʒ pɑːθ/

    • Nghĩa: Đường làng
    • Ví dụ: The village path is surrounded by bamboo trees.
      (Đường làng được bao quanh bởi những cây tre.)
  10. Simple life /ˈsɪm.pəl laɪf/

    • Nghĩa: Cuộc sống giản dị
    • Ví dụ: Living in the countryside often means enjoying a simple life.
      (Sống ở vùng quê thường đồng nghĩa với việc tận hưởng một cuộc sống giản dị.)
Quay lại danh sách bài viết