Describe an important decision you made
Đăng ngày 30-12-2024
Danh mục: speaking_p2
1. Describe a hobby you enjoy
English:
One of my favorite hobbies is painting. I find it relaxing and a great way to express my creativity. I usually paint landscapes, as they allow me to capture the beauty of nature. Painting also helps me unwind after a busy day.
Vietnamese:
Một trong những sở thích yêu thích của tôi là vẽ tranh. Tôi thấy nó thư giãn và là cách tuyệt vời để thể hiện sự sáng tạo của mình. Tôi thường vẽ phong cảnh, vì nó cho phép tôi ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên. Vẽ tranh cũng giúp tôi thư giãn sau một ngày bận rộn.
Highlighted Collocations with Explanations:
- Painting (Vẽ tranh): Hoạt động sáng tạo sử dụng cọ và màu sắc để thể hiện ý tưởng.
- Relaxing (Thư giãn): Giảm căng thẳng và cảm giác thoải mái.
- Express my creativity (Thể hiện sự sáng tạo): Sử dụng tài năng hoặc ý tưởng để sáng tạo.
- Capture the beauty of nature (Ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên): Lưu giữ hình ảnh đẹp từ thiên nhiên qua nghệ thuật.
- Unwind (Thư giãn): Thả lỏng sau một ngày căng thẳng.
2. Describe your favorite season
English:
My favorite season is spring. The weather is perfect, with warm temperatures and blooming flowers everywhere. It’s a time of renewal and fresh beginnings. I enjoy spending time outdoors, having picnics, and taking long walks in the park.
Vietnamese:
Mùa yêu thích của tôi là mùa xuân. Thời tiết thật hoàn hảo, với nhiệt độ ấm áp và hoa nở rộ khắp nơi. Đó là thời điểm của sự tái sinh và khởi đầu mới. Tôi thích dành thời gian ngoài trời, đi dã ngoại, và đi dạo lâu trong công viên.
Highlighted Collocations with Explanations:
- Spring (Mùa xuân): Mùa bắt đầu từ tháng 3 đến tháng 5 với thời tiết dễ chịu.
- Warm temperatures (Nhiệt độ ấm áp): Không khí ấm nhưng không quá nóng.
- Blooming flowers (Hoa nở rộ): Cảnh đẹp với hoa đua nở vào mùa xuân.
- Fresh beginnings (Khởi đầu mới): Một sự khởi đầu đầy hy vọng.
- Long walks (Đi dạo lâu): Hoạt động đi bộ thư giãn trong thời gian dài.
3. Describe a goal you recently achieved
English:
Recently, I achieved my goal of learning how to swim. It was challenging at first, but with regular practice and determination, I was able to overcome my fear of water. Now, I feel more confident and enjoy swimming as a form of exercise.
Vietnamese:
Gần đây, tôi đã đạt được mục tiêu học bơi của mình. Lúc đầu rất khó khăn, nhưng với luyện tập thường xuyên và quyết tâm, tôi đã vượt qua nỗi sợ nước. Giờ đây, tôi cảm thấy tự tin hơn và thích bơi lội như một hình thức tập thể dục.
Highlighted Collocations with Explanations:
- Learning how to swim (Học bơi): Kỹ năng vận động trong nước để di chuyển.
- Challenging (Khó khăn): Đòi hỏi sự nỗ lực và kiên trì.
- Regular practice (Luyện tập thường xuyên): Tập luyện lặp lại để nâng cao kỹ năng.
- Overcome my fear of water (Vượt qua nỗi sợ nước): Chiến thắng nỗi sợ hãi liên quan đến nước.
- Confident (Tự tin): Tin tưởng vào khả năng của bản thân.
4. Describe your favorite place to relax
English:
My favorite place to relax is the beach. The sound of the waves and the feel of the sand under my feet instantly calm me down. I enjoy reading a book or simply watching the sunset. It’s the perfect escape from the stress of daily life.
Vietnamese:
Nơi tôi yêu thích nhất để thư giãn là bãi biển. Tiếng sóng và cảm giác cát dưới chân ngay lập tức làm tôi bình tĩnh lại. Tôi thích đọc sách hoặc đơn giản là ngắm hoàng hôn. Đây là nơi hoàn hảo để thoát khỏi căng thẳng của cuộc sống hàng ngày.
Highlighted Collocations with Explanations:
- The beach (Bãi biển): Nơi dừng chân gần biển để thư giãn hoặc giải trí.
- Sound of the waves (Tiếng sóng): Âm thanh thư thái của sóng biển.
- Feel of the sand (Cảm giác cát): Sự mềm mại hoặc thô ráp của cát dưới chân.
- Watching the sunset (Ngắm hoàng hôn): Chiêm ngưỡng cảnh mặt trời lặn.
- Escape from the stress (Thoát khỏi căng thẳng): Giảm bớt áp lực và mệt mỏi.
5. Describe an important decision you made
English:
An important decision I made was to pursue higher education abroad. It required a lot of planning and sacrifices, but it has been a life-changing experience. I’ve gained valuable knowledge and met people from diverse backgrounds.
Vietnamese:
Một quyết định quan trọng mà tôi đã đưa ra là du học. Điều này đòi hỏi rất nhiều kế hoạch và sự hy sinh, nhưng đó là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời. Tôi đã học được những kiến thức quý giá và gặp gỡ những người từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
Highlighted Collocations with Explanations:
- Pursue higher education abroad (Du học): Theo đuổi học vấn ở nước ngoài.
- Planning and sacrifices (Kế hoạch và sự hy sinh): Sự chuẩn bị kỹ càng và từ bỏ điều gì đó để đạt được mục tiêu.
- Life-changing experience (Trải nghiệm thay đổi cuộc đời): Một sự kiện ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống.
- Gained valuable knowledge (Học được những kiến thức quý giá): Tiếp thu kiến thức có giá trị.
- Diverse backgrounds (Nhiều nền văn hóa khác nhau): Những người đến từ các khu vực hoặc quốc gia khác nhau.