Tri Duc English

Describe a time you had to make a difficult decision

Đăng ngày 30-12-2024

Danh mục: speaking_p2

1. Describe a time you had to make a difficult decision

English:
One difficult decision I had to make was choosing between two job offers after graduation. Both opportunities were exciting, but one offered better career growth, while the other had a higher salary. After weighing the pros and cons, I chose the job that aligned with my long-term goals. The decision taught me the importance of strategic thinking and prioritizing values.

Vietnamese:
Một quyết định khó khăn mà tôi từng đưa ra là chọn giữa hai lời mời làm việc sau khi tốt nghiệp. Cả hai cơ hội đều hấp dẫn, nhưng một bên có triển vọng phát triển nghề nghiệp tốt hơn, trong khi bên kia lương cao hơn. Sau khi cân nhắc ưu và nhược điểm, tôi chọn công việc phù hợp với mục tiêu dài hạn của mình. Quyết định này dạy tôi tầm quan trọng của việc suy nghĩ chiến lượcưu tiên giá trị.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Difficult decision (Quyết định khó khăn): Một lựa chọn đòi hỏi suy nghĩ kỹ càng.
  2. Pros and cons (Ưu và nhược điểm): Những điểm lợi và hại cần cân nhắc.
  3. Career growth (Phát triển nghề nghiệp): Tiến bộ trong công việc.
  4. Strategic thinking (Suy nghĩ chiến lược): Đánh giá dài hạn để đưa ra quyết định.
  5. Prioritizing values (Ưu tiên giá trị): Chọn lựa theo điều quan trọng nhất đối với bản thân.

2. Describe a hobby you would like to try

English:
One hobby I’d like to try is scuba diving. I’ve always been fascinated by the underwater world and the vibrant marine life. Scuba diving would allow me to explore coral reefs and enjoy a sense of adventure and serenity at the same time. I plan to take a training course and travel to famous diving spots.

Vietnamese:
Một sở thích mà tôi muốn thử là lặn biển. Tôi luôn bị cuốn hút bởi thế giới dưới nước và cuộc sống biển đầy màu sắc. Lặn biển sẽ cho phép tôi khám phá rạn san hô và tận hưởng cảm giác phiêu lưu và yên bình cùng lúc. Tôi dự định tham gia một khóa đào tạo và đến các điểm lặn nổi tiếng.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Scuba diving (Lặn biển): Hoạt động khám phá thế giới dưới nước bằng thiết bị lặn.
  2. Underwater world (Thế giới dưới nước): Các sinh vật và cảnh quan dưới mặt nước.
  3. Vibrant marine life (Cuộc sống biển đầy màu sắc): Các sinh vật biển phong phú và hấp dẫn.
  4. Coral reefs (Rạn san hô): Hệ sinh thái dưới nước đầy màu sắc và đa dạng.
  5. Adventure and serenity (Phiêu lưu và yên bình): Sự kết hợp giữa cảm giác hứng khởi và thư giãn.

3. Describe a subject you enjoyed studying in school

English:
A subject I really enjoyed studying in school was biology. Learning about human anatomy and ecosystems was fascinating. The practical experiments, like dissecting a frog, made the subject even more engaging. It helped me appreciate the complexity of life and inspired me to pursue science in higher education.

Vietnamese:
Một môn học mà tôi rất thích học ở trường là sinh học. Tìm hiểu về giải phẫu con người và hệ sinh thái thật thú vị. Các thí nghiệm thực tế, như mổ ếch, khiến môn học trở nên hấp dẫn hơn. Nó giúp tôi trân trọng sự phức tạp của sự sống và truyền cảm hứng để tôi theo đuổi khoa học ở bậc cao hơn.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Human anatomy (Giải phẫu con người): Nghiên cứu về cấu trúc cơ thể con người.
  2. Ecosystems (Hệ sinh thái): Các mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường sống.
  3. Practical experiments (Thí nghiệm thực tế): Các hoạt động thực hành trong phòng thí nghiệm.
  4. Complexity of life (Sự phức tạp của sự sống): Cấu trúc và chức năng đa dạng của sự sống.
  5. Higher education (Giáo dục bậc cao): Học tập ở đại học hoặc sau đại học.

4. Describe a place you want to visit

English:
One place I’ve always wanted to visit is Paris. The iconic landmarks like the Eiffel Tower and the Louvre Museum have always fascinated me. I also want to experience French cuisine and walk along the charming streets of the city. Paris is a perfect blend of culture, history, and romance.

Vietnamese:
Một nơi mà tôi luôn muốn đến thăm là Paris. Các danh thắng nổi tiếng như tháp Eiffel và bảo tàng Louvre luôn khiến tôi say mê. Tôi cũng muốn trải nghiệm ẩm thực Pháp và đi dạo trên các con phố quyến rũ của thành phố. Paris là sự kết hợp hoàn hảo giữa văn hóa, lịch sử và sự lãng mạn.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Iconic landmarks (Danh thắng nổi tiếng): Các địa điểm nổi bật và dễ nhận biết.
  2. Eiffel Tower (Tháp Eiffel): Biểu tượng nổi tiếng của Paris và nước Pháp.
  3. Louvre Museum (Bảo tàng Louvre): Một trong những bảo tàng lớn nhất thế giới.
  4. French cuisine (Ẩm thực Pháp): Các món ăn đặc trưng và nổi tiếng của Pháp.
  5. Charming streets (Con phố quyến rũ): Những con đường đẹp và đầy sức hấp dẫn.

5. Describe a movie you enjoyed watching

English:
One movie I thoroughly enjoyed was “Inception.” Its mind-bending plot and stunning visuals kept me engaged from start to finish. The concept of dreaming within dreams was fascinating, and the performances by the cast were exceptional. It’s a movie that makes you think and leaves a lasting impression.

Vietnamese:
Một bộ phim mà tôi rất thích xem là “Inception.” Cốt truyện gây xoắn não và hình ảnh tuyệt đẹp khiến tôi cuốn hút từ đầu đến cuối. Khái niệm về giấc mơ trong giấc mơ thật thú vị, và các diễn viên đã thể hiện xuất sắc. Đây là một bộ phim khiến bạn phải suy nghĩ và để lại ấn tượng sâu sắc.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Mind-bending plot (Cốt truyện gây xoắn não): Câu chuyện phức tạp và khó đoán.
  2. Stunning visuals (Hình ảnh tuyệt đẹp): Hiệu ứng hình ảnh đẹp mắt và ấn tượng.
  3. Dreaming within dreams (Giấc mơ trong giấc mơ): Ý tưởng độc đáo và sáng tạo trong phim.
  4. Exceptional performances (Diễn xuất xuất sắc): Khả năng diễn xuất tuyệt vời của diễn viên.
  5. Lasting impression (Ấn tượng sâu sắc): Ảnh hưởng mạnh mẽ và lâu dài sau khi xem phim.
Quay lại danh sách bài viết