Tri Duc English

Describe a time when you learned something new

Đăng ngày 30-12-2024

Danh mục: speaking_p2

1. Describe a time when you learned something new

English:
One memorable time when I learned something new was when I started baking. At first, I struggled with measuring ingredients and following recipes, but trial and error helped me improve. The joy of creating delicious cakes from scratch made it worth the effort. It was a valuable experience that taught me patience and the importance of being detail-oriented.

Vietnamese:
Một lần đáng nhớ khi tôi học được điều gì đó mới là khi tôi bắt đầu học làm bánh. Ban đầu, tôi gặp khó khăn trong việc đo lường nguyên liệu và làm theo công thức, nhưng thử nghiệm và sai lầm đã giúp tôi cải thiện. Niềm vui khi tự tay làm ra những chiếc bánh ngon khiến mọi nỗ lực trở nên xứng đáng. Đây là một trải nghiệm quý giá dạy tôi tính kiên nhẫn và tầm quan trọng của việc chú ý đến chi tiết.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Trial and error (Thử nghiệm và sai lầm): Phương pháp học qua việc thử và rút kinh nghiệm từ sai lầm.
  2. Creating delicious cakes from scratch (Tự tay làm bánh từ đầu): Làm mọi thứ từ những nguyên liệu cơ bản, không dùng sẵn.
  3. Taught me patience (Dạy tôi tính kiên nhẫn): Giúp rèn luyện sự nhẫn nại.
  4. Detail-oriented (Chú ý đến chi tiết): Quan tâm đến các chi tiết nhỏ trong công việc.
  5. Worth the effort (Xứng đáng với nỗ lực): Đáng giá với công sức bỏ ra.

2. Describe a time you solved a problem

English:
A time I solved a problem was when my computer stopped working before an important project deadline. I spent hours troubleshooting and eventually fixed the issue by reinstalling the software. It was stressful but taught me the value of problem-solving skills and staying calm under pressure.

Vietnamese:
Một lần tôi giải quyết được vấn đề là khi máy tính của tôi ngừng hoạt động trước thời hạn dự án quan trọng. Tôi đã dành nhiều giờ để tìm lỗi và cuối cùng khắc phục bằng cách cài đặt lại phần mềm. Dù căng thẳng nhưng nó đã dạy tôi giá trị của kỹ năng giải quyết vấn đề và giữ bình tĩnh trong áp lực.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Troubleshooting (Tìm lỗi và khắc phục): Quy trình giải quyết các vấn đề kỹ thuật.
  2. Reinstalling the software (Cài đặt lại phần mềm): Gỡ bỏ và cài đặt lại chương trình.
  3. Problem-solving skills (Kỹ năng giải quyết vấn đề): Khả năng tìm giải pháp hiệu quả cho khó khăn.
  4. Calm under pressure (Bình tĩnh trong áp lực): Không bị căng thẳng khi gặp khó khăn.
  5. Important project deadline (Thời hạn dự án quan trọng): Mốc thời gian phải hoàn thành công việc.

3. Describe a special meal you had with family

English:
A special meal I had with my family was during the Lunar New Year celebration. We prepared traditional dishes like sticky rice cakes and enjoyed the feast together. The meal was filled with laughter and heartfelt conversations. It was a moment of togetherness and joy.

Vietnamese:
Một bữa ăn đặc biệt mà tôi có cùng gia đình là trong dịp Tết Nguyên Đán. Chúng tôi chuẩn bị các món ăn truyền thống như bánh chưng và cùng nhau thưởng thức bữa tiệc. Bữa ăn tràn ngập tiếng cười và những cuộc trò chuyện chân thành. Đó là một khoảnh khắc của sự gắn kết và niềm vui.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Lunar New Year celebration (Lễ Tết Nguyên Đán): Một dịp lễ truyền thống ở Việt Nam.
  2. Traditional dishes (Các món ăn truyền thống): Các món ăn phổ biến trong văn hóa dân tộc.
  3. Heartfelt conversations (Những cuộc trò chuyện chân thành): Những lời nói xuất phát từ tấm lòng.
  4. Moment of togetherness (Khoảnh khắc của sự gắn kết): Cảm giác thân thiết trong gia đình.
  5. Enjoyed the feast (Thưởng thức bữa tiệc): Tận hưởng một bữa ăn thịnh soạn.

4. Describe a time you were proud of yourself

English:
One time I was proud of myself was when I completed my first marathon. It required months of training and determination. Crossing the finish line was an incredible moment, and it gave me a sense of accomplishment and boosted my self-confidence.

Vietnamese:
Một lần tôi tự hào về bản thân là khi tôi hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên. Điều này đòi hỏi nhiều tháng luyện tập và quyết tâm. Khoảnh khắc vượt qua vạch đích thật tuyệt vời, và nó mang lại cho tôi cảm giác thành tựu và tăng cường sự tự tin.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Completed my first marathon (Hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên): Chạy đua đường dài và hoàn thành.
  2. Months of training (Nhiều tháng luyện tập): Quá trình chuẩn bị kỹ càng trong thời gian dài.
  3. Crossing the finish line (Vượt qua vạch đích): Hoàn thành cuộc đua.
  4. Sense of accomplishment (Cảm giác thành tựu): Niềm tự hào khi đạt được điều gì đó.
  5. Boosted my self-confidence (Tăng cường sự tự tin): Làm tăng niềm tin vào bản thân.

5. Describe a skill you want to improve

English:
A skill I want to improve is time management. I often struggle with balancing my studies and personal life. To enhance this skill, I plan to use productivity tools and create a daily schedule. It’s a work in progress, but I believe better time management will help me become more efficient.

Vietnamese:
Một kỹ năng mà tôi muốn cải thiện là quản lý thời gian. Tôi thường gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa học tập và cuộc sống cá nhân. Để nâng cao kỹ năng này, tôi dự định sử dụng các công cụ hỗ trợ năng suất và tạo lịch trình hàng ngày. Đây là một quá trình đang phát triển, nhưng tôi tin rằng quản lý thời gian tốt hơn sẽ giúp tôi làm việc hiệu quả hơn.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Time management (Quản lý thời gian): Sắp xếp thời gian hợp lý để đạt hiệu quả cao.
  2. Balancing studies and personal life (Cân bằng học tập và cuộc sống cá nhân): Duy trì cả hai khía cạnh một cách hài hòa.
  3. Productivity tools (Công cụ hỗ trợ năng suất): Các ứng dụng hoặc phương pháp giúp làm việc hiệu quả hơn.
  4. Daily schedule (Lịch trình hàng ngày): Kế hoạch cụ thể cho từng ngày.
  5. Work in progress (Quá trình đang phát triển): Việc chưa hoàn thiện nhưng đang được cải thiện.
Quay lại danh sách bài viết