Describe a time when you helped a stranger
Đăng ngày 30-12-2024
Danh mục: speaking_p2
1. Describe a time when you helped a stranger
English:
One time I helped a stranger was when I found a wallet on the street. I opened it to find the owner’s ID card and contacted them through social media. They were very grateful, and the experience made me realize the importance of honesty and kindness.
Vietnamese:
Một lần tôi giúp đỡ một người lạ là khi tôi nhặt được một chiếc ví trên đường. Tôi mở ví và tìm thấy thẻ căn cước của người đó và liên lạc với họ qua mạng xã hội. Họ rất biết ơn, và trải nghiệm này khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của sự trung thực và lòng tốt.
Highlighted Collocations with Explanations:
- Helped a stranger (Giúp đỡ một người lạ): Act of assisting someone you don't know.
- Found a wallet (Nhặt được một chiếc ví): Discovered a lost wallet.
- ID card (Thẻ căn cước): Identification card used to verify identity.
- Contacted through social media (Liên lạc qua mạng xã hội): Reached out using platforms like Facebook or Instagram.
- Importance of honesty and kindness (Tầm quan trọng của sự trung thực và lòng tốt): The value of being truthful and compassionate.
2. Describe a website you like to visit
English:
One website I frequently visit is YouTube. It offers a wide range of videos, from educational tutorials to entertainment. I use it to learn new skills, watch documentaries, and sometimes just to relax. Its variety and accessibility make it one of my favorite platforms.
Vietnamese:
Một trang web mà tôi thường xuyên truy cập là YouTube. Nó cung cấp một loạt các video, từ hướng dẫn giáo dục đến giải trí. Tôi sử dụng nó để học các kỹ năng mới, xem phim tài liệu, và đôi khi chỉ để thư giãn. Sự đa dạng và dễ tiếp cận của nó khiến đây là một trong những nền tảng yêu thích của tôi.
Highlighted Collocations with Explanations:
- YouTube (YouTube): A popular video-sharing platform.
- Wide range of videos (Một loạt các video): A large variety of video content.
- Educational tutorials (Hướng dẫn giáo dục): Videos aimed at teaching new concepts.
- Learn new skills (Học các kỹ năng mới): Acquire abilities or knowledge through practice.
- Variety and accessibility (Sự đa dạng và dễ tiếp cận): The range and ease of accessing content.
3. Describe a piece of music that you like
English:
A piece of music I love is “Canon in D” by Johann Pachelbel. Its melody is both calming and inspiring. I often listen to it when I need to focus or relax. The timeless beauty of this classical piece always lifts my mood.
Vietnamese:
Một bản nhạc mà tôi yêu thích là “Canon in D” của Johann Pachelbel. Giai điệu của nó vừa êm dịu vừa truyền cảm hứng. Tôi thường nghe nó khi cần tập trung hoặc thư giãn. Vẻ đẹp vượt thời gian của bản nhạc cổ điển này luôn làm tôi phấn chấn.
Highlighted Collocations with Explanations:
- Canon in D (Canon in D): A famous classical composition.
- Melody (Giai điệu): A sequence of notes that is musically satisfying.
- Calming and inspiring (Êm dịu và truyền cảm hứng): Soothing and motivating effect.
- Focus or relax (Tập trung hoặc thư giãn): Improve concentration or unwind.
- Timeless beauty (Vẻ đẹp vượt thời gian): A quality that remains appealing regardless of age.
- Lifts my mood (Làm tôi phấn chấn): Improves emotional state.
4. Describe a book you would like to read
English:
A book I want to read is “Sapiens” by Yuval Noah Harari. It explores the history and evolution of humankind. I’ve heard it’s thought-provoking and offers a new perspective on how societies have developed over time. I’m eager to dive into its fascinating content.
Vietnamese:
Một cuốn sách mà tôi muốn đọc là “Sapiens” của Yuval Noah Harari. Nó khám phá lịch sử và sự tiến hóa của loài người. Tôi đã nghe nói rằng cuốn sách này rất kích thích tư duy và mang lại góc nhìn mới về cách các xã hội phát triển theo thời gian. Tôi rất háo hức khám phá nội dung thú vị của nó.
Highlighted Collocations with Explanations:
- Sapiens (Sapiens): A book about human history.
- History and evolution of humankind (Lịch sử và sự tiến hóa của loài người): How humanity has developed over time.
- Thought-provoking (Kích thích tư duy): Encouraging deep thinking.
- New perspective (Góc nhìn mới): A fresh way of understanding something.
- Dive into its fascinating content (Khám phá nội dung thú vị): Explore engaging material in depth.
5. Describe a sport you enjoy watching
English:
A sport I enjoy watching is football. The excitement of the game, the skill of the players, and the atmosphere in the stadium make it captivating. My favorite moment is watching the World Cup, where teams from all over the world compete at the highest level.
Vietnamese:
Một môn thể thao mà tôi thích xem là bóng đá. Sự sôi động của trận đấu, kỹ năng của các cầu thủ, và bầu không khí trong sân vận động khiến nó thật lôi cuốn. Khoảnh khắc yêu thích nhất của tôi là xem World Cup, nơi các đội tuyển từ khắp nơi trên thế giới tranh tài ở cấp độ cao nhất.
Highlighted Collocations with Explanations:
- Football (Bóng đá): A globally popular sport.
- Excitement of the game (Sự sôi động của trận đấu): The thrilling aspects of a match.
- Skill of the players (Kỹ năng của các cầu thủ): Talents and techniques displayed by athletes.
- Atmosphere in the stadium (Bầu không khí trong sân vận động): The energy and vibe among the crowd.
- World Cup (World Cup): The most prestigious international football tournament.
- Highest level (Cấp độ cao nhất): The peak of professional competition.