Tri Duc English

Describe a skill you would like to learn

Đăng ngày 30-12-2024

Danh mục: speaking_p2

1. Describe a skill you would like to learn

English:
One skill I would like to learn is public speaking. Being able to speak confidently in front of an audience is a valuable skill that can benefit my career and personal life. To achieve this, I plan to attend workshops, watch TED Talks, and practice regularly. It’s a challenging but rewarding journey that will help me build self-confidence and improve my communication skills.

Vietnamese:
Một kỹ năng mà tôi muốn học là nói trước công chúng. Có thể nói tự tin trước đám đông là một kỹ năng quý giá giúp ích cho sự nghiệp và cuộc sống cá nhân của tôi. Để đạt được điều này, tôi dự định tham gia các hội thảo, xem TED Talksluyện tập thường xuyên. Đây là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng rất đáng giá giúp tôi xây dựng sự tự tin và cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Highlighted Collocations with Explanations in Vietnamese:


2. Describe an event you attended recently

English:
I recently attended a charity run organized in my city. The event aimed to raise awareness about environmental protection. Participants were encouraged to run or walk a 5-kilometer route. The highlight of the event was the unity among people of all ages. I felt proud to contribute to such a meaningful cause while also enjoying a healthy activity.

Vietnamese:
Gần đây, tôi đã tham gia một cuộc chạy từ thiện được tổ chức ở thành phố của tôi. Sự kiện nhằm nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường. Người tham gia được khuyến khích chạy hoặc đi bộ một tuyến đường dài 5km. Điểm nhấn của sự kiện là sự đoàn kết giữa những người ở mọi lứa tuổi. Tôi cảm thấy tự hào khi đóng góp vào một mục tiêu ý nghĩa và cũng tận hưởng một hoạt động lành mạnh.

Highlighted Collocations with Explanations in Vietnamese:


3. Describe a teacher who inspired you

English:
One teacher who inspired me is my literature teacher, Ms. Emma. She had a way of making stories and poetry come alive in the classroom. Her enthusiasm for literature motivated me to read more and explore creative writing. She once told me, “Every story has a lesson,” and that perspective changed the way I view life.

Vietnamese:
Một giáo viên đã truyền cảm hứng cho tôi là cô giáo dạy văn của tôi, cô Emma. Cô có cách làm cho các câu chuyện và thơ ca trở nên sống động trong lớp học. Sự nhiệt huyết với văn học của cô đã thúc đẩy tôi đọc nhiều hơnkhám phá sáng tác văn học. Cô từng nói với tôi: "Mỗi câu chuyện đều có một bài học," và quan điểm đó đã thay đổi cách tôi nhìn nhận cuộc sống.

Highlighted Collocations with Explanations in Vietnamese:


4. Describe a tradition in your country

English:
One tradition in my country is making sticky rice cakes during Tet, the Lunar New Year. Families gather to prepare and cook these cakes, which symbolize unity and prosperity. The process involves wrapping the cake in banana leaves and boiling it for hours. It’s not just about the food, but also about spending quality time with loved ones.

Vietnamese:
Một truyền thống ở đất nước tôi là làm bánh chưng trong dịp Tết Nguyên Đán. Các gia đình quây quần để chuẩn bị và nấu bánh, tượng trưng cho sự đoàn kết và thịnh vượng. Quá trình này bao gồm gói bánh bằng lá chuối và luộc trong nhiều giờ. Đây không chỉ là về món ăn, mà còn là cơ hội dành thời gian chất lượng bên người thân yêu.

Highlighted Collocations with Explanations in Vietnamese:


5. Describe a place you go to relax

English:
One place I go to relax is a small park near my house. It has a serene atmosphere, with green trees, a small pond, and benches to sit on. I often take a book there or simply enjoy the calmness of nature. It’s the perfect place to unwind after a busy day.

Vietnamese:
Một nơi tôi thường đến để thư giãn là một công viên nhỏ gần nhà. Công viên có một bầu không khí yên bình, với cây xanh, một hồ nhỏ và những băng ghế để ngồi. Tôi thường mang theo một cuốn sách hoặc đơn giản là tận hưởng sự tĩnh lặng của thiên nhiên. Đây là nơi lý tưởng để thư giãn sau một ngày bận rộn.

Highlighted Collocations with Explanations in Vietnamese:

Quay lại danh sách bài viết