Describe a person you enjoy spending time with
Đăng ngày 30-12-2024
Danh mục: speaking_p2
1. Describe a person you enjoy spending time with
English:
One person I enjoy spending time with is my best friend, Lan. She is always cheerful and knows how to make me laugh. We often hang out at coffee shops or go on short trips together. Her positive energy and understanding nature make her the perfect companion.
Vietnamese:
Một người mà tôi thích dành thời gian cùng là bạn thân nhất của tôi, Lan. Cô ấy luôn vui vẻ và biết cách làm tôi cười. Chúng tôi thường gặp nhau ở quán cà phê hoặc đi những chuyến đi ngắn cùng nhau. Năng lượng tích cực và tính cách thấu hiểu của cô ấy khiến cô ấy trở thành người bạn đồng hành tuyệt vời.
Collocations và Giải thích:
- Cheerful: Tính từ diễn tả người luôn vui vẻ, lạc quan.
- Make me laugh: Cụm từ miêu tả hành động làm ai đó vui hoặc cười.
- Hang out at coffee shops: Thành ngữ chỉ việc thư giãn, trò chuyện tại quán cà phê.
- Positive energy: Cụm từ nói về sự năng động và lạc quan của ai đó.
- Understanding nature: Tính cách đồng cảm, thấu hiểu người khác.
2. Describe a piece of furniture in your home
English:
One piece of furniture I really like is my wooden desk. It’s where I study, work, and relax. The desk has a smooth finish and enough space for my books and laptop. It’s also located next to a window, which allows natural light to brighten my workspace.
Vietnamese:
Một món đồ nội thất mà tôi thực sự thích là bàn gỗ của tôi. Đó là nơi tôi học tập, làm việc và thư giãn. Chiếc bàn có bề mặt nhẵn và đủ chỗ cho sách vở và máy tính xách tay của tôi. Nó cũng được đặt gần cửa sổ, nơi ánh sáng tự nhiên làm sáng không gian làm việc của tôi.
Collocations và Giải thích:
- Study, work, and relax: Ba hoạt động thường gắn liền với một bàn làm việc.
- Smooth finish: Cụm từ diễn tả bề mặt nhẵn, mịn.
- Books and laptop: Hai vật dụng thường thấy trên bàn học.
- Natural light: Ánh sáng tự nhiên, mang lại cảm giác dễ chịu và sáng sủa.
3. Describe a meal you enjoyed recently
English:
Recently, I had a delicious meal at a local restaurant. The main dish was grilled fish served with fresh herbs and rice noodles. The flavors were perfectly balanced, and the fish was tender and flavorful. Sharing the meal with my family made it even more special.
Vietnamese:
Gần đây, tôi đã có một bữa ăn ngon tại một nhà hàng địa phương. Món chính là cá nướng được phục vụ với rau thơm tươi và bún. Hương vị được cân bằng hoàn hảo, và cá thì mềm và đậm đà. Việc chia sẻ bữa ăn với gia đình tôi làm cho nó trở nên đặc biệt hơn.
Collocations và Giải thích:
- Grilled fish: Cá nướng, cách chế biến phổ biến trong các bữa ăn ngon.
- Fresh herbs: Rau thơm tươi, thường làm tăng hương vị món ăn.
- Perfectly balanced: Hương vị cân bằng, không quá mặn, ngọt hay chua.
- Tender and flavorful: Miêu tả thức ăn vừa mềm vừa đậm đà hương vị.
4. Describe an interesting course you took
English:
An interesting course I took was a photography workshop last summer. I learned how to use a professional camera and compose creative shots. The instructor was very passionate, and we even had a field trip to practice outdoor photography. It was a fun and educational experience.
Vietnamese:
Một khóa học thú vị mà tôi đã tham gia là một hội thảo nhiếp ảnh mùa hè năm ngoái. Tôi đã học cách sử dụng máy ảnh chuyên nghiệp và sắp xếp các bức ảnh sáng tạo. Người hướng dẫn rất nhiệt huyết, và chúng tôi còn có một chuyến đi thực tế để thực hành chụp ảnh ngoài trời. Đó là một trải nghiệm vui vẻ và đầy giáo dục.
Collocations và Giải thích:
- Use a professional camera: Sử dụng máy ảnh chuyên nghiệp, kỹ năng chính trong nhiếp ảnh.
- Compose creative shots: Sắp xếp các bức ảnh sáng tạo, yếu tố quan trọng để tạo ra bức ảnh đẹp.
- Field trip: Chuyến đi thực tế để áp dụng lý thuyết vào thực hành.
- Fun and educational experience: Trải nghiệm vừa thú vị vừa mang tính học hỏi.
5. Describe a park or garden you like
English:
One park I like is the central park in my city. It has wide green spaces, walking paths, and a small lake. I often go there for a morning jog or to relax with a book. The peaceful atmosphere and fresh air make it a perfect escape from the busy city life.
Vietnamese:
Một công viên mà tôi thích là công viên trung tâm trong thành phố của tôi. Nó có không gian xanh rộng lớn, đường đi bộ và một hồ nhỏ. Tôi thường đến đó để chạy bộ buổi sáng hoặc thư giãn với một cuốn sách. Bầu không khí yên bình và không khí trong lành làm cho nó trở thành nơi lý tưởng để thoát khỏi cuộc sống bận rộn của thành phố.
Collocations và Giải thích:
- Wide green spaces: Khu vực rộng lớn, nhiều cây xanh, tạo cảm giác thoáng mát.
- Walking paths: Đường đi bộ, nơi lý tưởng để tập thể dục.
- Morning jog: Chạy bộ buổi sáng, hoạt động thể dục phổ biến.
- Peaceful atmosphere: Bầu không khí yên bình, thích hợp để thư giãn.