Tri Duc English

Describe a historical place you visited

Đăng ngày 30-12-2024

Danh mục: speaking_p2

1. Describe a time when you worked as part of a team

English:
One memorable experience of working as part of a team was during a school project. We had to create a presentation about renewable energy. Everyone contributed ideas, and we divided the tasks according to our strengths. The most challenging part was meeting the deadline, but effective communication and team spirit helped us succeed. The project taught me the value of collaboration and time management.

Vietnamese:
Một trải nghiệm đáng nhớ khi làm việc nhóm là trong một dự án ở trường. Chúng tôi phải chuẩn bị một bài thuyết trình về năng lượng tái tạo. Mọi người cùng đóng góp ý tưởng, và chúng tôi phân chia nhiệm vụ dựa trên thế mạnh của từng người. Phần khó khăn nhất là đáp ứng thời hạn, nhưng giao tiếp hiệu quảtinh thần đồng đội đã giúp chúng tôi thành công. Dự án đã dạy tôi giá trị của sự hợp tác và quản lý thời gian.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Everyone contributed ideas (Mọi người cùng đóng góp ý tưởng): Mỗi thành viên đều tham gia chia sẻ ý tưởng.
  2. Effective communication (Giao tiếp hiệu quả): Truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu.
  3. Team spirit (Tinh thần đồng đội): Thái độ hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong nhóm.
  4. Collaboration (Sự hợp tác): Làm việc cùng nhau để đạt mục tiêu chung.
  5. Meeting the deadline (Đáp ứng thời hạn): Hoàn thành công việc đúng thời gian được yêu cầu.

2. Describe a place where you like to go shopping

English:
One of my favorite places to shop is a local weekend market. It offers a wide variety of goods, from handmade crafts to fresh produce. The lively atmosphere and bargaining opportunities make the experience enjoyable. I especially like buying unique gifts for friends and family there.

Vietnamese:
Một trong những nơi tôi thích mua sắm nhất là chợ cuối tuần địa phương. Nó cung cấp rất nhiều mặt hàng đa dạng, từ đồ thủ công đến nông sản tươi. Bầu không khí nhộn nhịp và cơ hội mặc cả giá khiến trải nghiệm trở nên thú vị. Tôi đặc biệt thích mua quà độc đáo cho bạn bè và gia đình ở đó.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Wide variety of goods (Rất nhiều mặt hàng đa dạng): Nhiều loại sản phẩm khác nhau để lựa chọn.
  2. Handmade crafts (Đồ thủ công): Sản phẩm được làm bằng tay, thường mang tính nghệ thuật.
  3. Fresh produce (Nông sản tươi): Trái cây, rau củ và thực phẩm tươi mới.
  4. Lively atmosphere (Bầu không khí nhộn nhịp): Cảm giác đông vui, sôi động tại nơi đó.
  5. Bargaining opportunities (Cơ hội mặc cả giá): Đàm phán để mua hàng với giá thấp hơn.

3. Describe an app you find useful

English:
One app I find incredibly useful is Duolingo. It helps me learn new languages through interactive lessons and gamified exercises. The app's user-friendly interface and daily reminders keep me motivated. It’s an excellent tool for self-paced learning.

Vietnamese:
Một ứng dụng mà tôi thấy vô cùng hữu ích là Duolingo. Nó giúp tôi học ngôn ngữ mới qua các bài học tương tácbài tập mang tính trò chơi hóa. Giao diện dễ sử dụng và nhắc nhở hàng ngày của ứng dụng giúp tôi duy trì động lực. Đây là một công cụ tuyệt vời để học tập theo tốc độ của riêng mình.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Interactive lessons (Bài học tương tác): Các bài học có sự tương tác giúp người học tham gia tích cực.
  2. Gamified exercises (Bài tập mang tính trò chơi hóa): Bài tập được thiết kế như trò chơi để tạo cảm giác thú vị.
  3. User-friendly interface (Giao diện dễ sử dụng): Thiết kế ứng dụng đơn giản, dễ tiếp cận.
  4. Daily reminders (Nhắc nhở hàng ngày): Thông báo hàng ngày để khuyến khích người dùng tiếp tục sử dụng.
  5. Self-paced learning (Học theo tốc độ của riêng mình): Học tập không bị áp lực về thời gian.

4. Describe a gift you received that made you happy

English:
A gift that made me very happy was a handmade scarf from my best friend. She spent weeks knitting it, and the effort made it even more special. The scarf is not only warm but also holds sentimental value. Every time I wear it, I think of our friendship.

Vietnamese:
Một món quà khiến tôi rất vui là chiếc khăn quàng tay do bạn thân tôi làm tặng. Cô ấy đã dành nhiều tuần để đan, và sự cố gắng đó khiến nó càng trở nên đặc biệt. Chiếc khăn không chỉ ấm áp mà còn mang giá trị tình cảm. Mỗi lần đeo, tôi lại nghĩ về tình bạn của chúng tôi.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Handmade scarf (Khăn quàng tay làm): Đồ thủ công do người tặng tự làm.
  2. Spent weeks knitting (Dành nhiều tuần để đan): Bỏ thời gian dài để làm ra món đồ.
  3. Holds sentimental value (Mang giá trị tình cảm): Có ý nghĩa về mặt tình cảm, không chỉ vật chất.
  4. Made it even more special (Khiến nó càng đặc biệt hơn): Làm cho món quà trở nên đáng trân trọng hơn.
  5. Think of our friendship (Nghĩ về tình bạn của chúng tôi): Hồi tưởng và quý trọng tình bạn.

5. Describe a historical place you visited

English:
One historical place I visited was the Imperial City in Hue, Vietnam. It’s a UNESCO World Heritage Site with ancient architecture and cultural significance. Walking through the palaces and gardens felt like traveling back in time. The guided tour provided fascinating stories about Vietnam’s history.

Vietnamese:
Một địa danh lịch sử mà tôi đã đến thăm là Kinh thành Huế ở Việt Nam. Đây là Di sản Thế giới của UNESCO với kiến trúc cổý nghĩa văn hóa. Đi qua các cung điện và khu vườn giống như trở về quá khứ. Chuyến tham quan có hướng dẫn mang đến những câu chuyện thú vị về lịch sử Việt Nam.
#thayanhielts

Highlighted Collocations with Explanations:

  1. Imperial City (Kinh thành Huế): Di tích lịch sử nổi tiếng ở Huế.
  2. UNESCO World Heritage Site (Di sản Thế giới của UNESCO): Địa danh được UNESCO công nhận vì giá trị lịch sử và văn hóa.
  3. Ancient architecture (Kiến trúc cổ): Các công trình xây dựng từ nhiều thế kỷ trước.
  4. Cultural significance (Ý nghĩa văn hóa): Mang giá trị quan trọng đối với văn hóa và lịch sử.
  5. Guided tour (Chuyến tham quan có hướng dẫn): Tham quan với người thuyết minh để hiểu thêm về địa danh.
Quay lại danh sách bài viết