Describe a goal you want to achieve
Đăng ngày 30-12-2024
Danh mục: speaking_p2
1. Describe a goal you want to achieve
English:
One goal I want to achieve is learning how to play the guitar. I’ve always admired musicians who can create beautiful melodies. Playing the guitar would not only allow me to express my emotions through music but also provide a creative outlet for relaxation. I plan to take online classes and practice regularly to improve my skills. It’s a long-term goal, but I believe it will be a rewarding journey.
Vietnamese:
Một mục tiêu mà tôi muốn đạt được là học chơi guitar. Tôi luôn ngưỡng mộ những nhạc sĩ có thể tạo ra những giai điệu đẹp. Chơi guitar không chỉ giúp tôi thể hiện cảm xúc qua âm nhạc mà còn mang lại một cách thư giãn sáng tạo. Tôi dự định tham gia các lớp học trực tuyến và luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng. Đây là một mục tiêu dài hạn, nhưng tôi tin rằng nó sẽ là một hành trình đầy ý nghĩa.
Highlighted Collocations with Explanations in Vietnamese:
- Learning how to play the guitar (Học chơi guitar): Nắm bắt kỹ năng chơi một loại nhạc cụ.
- Beautiful melodies (Giai điệu đẹp): Những âm thanh dễ chịu và hài hòa.
- Express my emotions through music (Thể hiện cảm xúc qua âm nhạc): Sử dụng âm nhạc như một phương tiện để diễn đạt cảm xúc cá nhân.
- Creative outlet for relaxation (Cách thư giãn sáng tạo): Một phương pháp giải trí giúp kích thích sáng tạo.
- Rewarding journey (Hành trình đầy ý nghĩa): Một trải nghiệm đáng giá mang lại niềm vui hoặc thành quả.
2. Describe a special holiday you celebrated
English:
Last year, I celebrated my birthday with a small group of close friends. We rented a cozy cabin in the mountains, where we enjoyed delicious food, played games, and watched movies together. The highlight of the evening was when they surprised me with a cake and heartfelt gifts. It was a memorable celebration filled with joy and laughter.
Vietnamese:
Năm ngoái, tôi đã tổ chức sinh nhật cùng một nhóm bạn thân nhỏ. Chúng tôi thuê một căn nhà nhỏ ấm cúng trên núi, nơi chúng tôi thưởng thức đồ ăn ngon, chơi trò chơi và xem phim cùng nhau. Điểm nhấn của buổi tối là khi họ bất ngờ mang ra một chiếc bánh và những món quà chân thành. Đó là một buổi lễ đáng nhớ tràn ngập niềm vui và tiếng cười.
Highlighted Collocations with Explanations in Vietnamese:
- Small group of close friends (Nhóm bạn thân nhỏ): Một số ít bạn bè thân thiết.
- Cozy cabin (Căn nhà nhỏ ấm cúng): Một nơi ở nhỏ và thoải mái, thường ở vùng núi.
- Delicious food (Đồ ăn ngon): Các món ăn hấp dẫn và hợp khẩu vị.
- Cake and heartfelt gifts (Chiếc bánh và những món quà chân thành): Những món quà ý nghĩa được tặng bằng sự chân thành.
- Memorable celebration (Buổi lễ đáng nhớ): Một sự kiện vui vẻ và khó quên.
3. Describe a person who inspires you
English:
A person who inspires me is my high school teacher, Mr. John. He is incredibly passionate about teaching and always encourages his students to think critically. His dedication to education and his ability to make complex topics easy to understand have had a profound impact on me. He once told me, “Never stop learning,” and that phrase has stayed with me ever since.
Vietnamese:
Người truyền cảm hứng cho tôi là thầy giáo trung học của tôi, thầy John. Thầy vô cùng đam mê giảng dạy và luôn khuyến khích học sinh suy nghĩ một cách sâu sắc. Sự tận tụy với giáo dục và khả năng làm cho các chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu của thầy đã có ảnh hưởng lớn đến tôi. Có lần thầy nói với tôi: "Đừng bao giờ ngừng học hỏi," và câu nói đó đã ở lại trong tôi từ đó.
Highlighted Collocations with Explanations in Vietnamese:
- High school teacher (Thầy giáo trung học): Giáo viên dạy cấp 3.
- Passionate about teaching (Đam mê giảng dạy): Cảm hứng và yêu thích công việc giảng dạy.
- Think critically (Suy nghĩ một cách sâu sắc): Đánh giá vấn đề từ nhiều khía cạnh khác nhau.
- Dedication to education (Sự tận tụy với giáo dục): Cam kết và sự cố gắng không ngừng vì sự nghiệp giáo dục.
- Make complex topics easy to understand (Làm cho các chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu): Khả năng đơn giản hóa các vấn đề khó.
4. Describe an outdoor activity you enjoy
English:
One outdoor activity I enjoy is hiking. Being surrounded by nature and breathing in fresh air always makes me feel refreshed. I often hike with friends on weekends to explore new trails and challenge myself physically. It’s a great way to stay fit while enjoying the beauty of nature.
Vietnamese:
Một hoạt động ngoài trời mà tôi thích là đi bộ đường dài. Được bao quanh bởi thiên nhiên và hít thở không khí trong lành luôn khiến tôi cảm thấy tươi mới. Tôi thường đi cùng bạn bè vào cuối tuần để khám phá những con đường mới và thử thách bản thân về mặt thể chất. Đây là một cách tuyệt vời để giữ dáng trong khi tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
Highlighted Collocations with Explanations in Vietnamese:
- Hiking (Đi bộ đường dài): Một hoạt động đi bộ trên địa hình tự nhiên, thường ở rừng hoặc núi.
- Fresh air (Không khí trong lành): Không gian sạch sẽ và không ô nhiễm.
- Explore new trails (Khám phá những con đường mới): Đi trên những lối đi chưa từng thử trước đó.
- Challenge myself physically (Thử thách bản thân về mặt thể chất): Đẩy giới hạn thể chất qua các hoạt động khó.
- Stay fit (Giữ dáng): Duy trì cơ thể khỏe mạnh và cân đối.
5. Describe a memorable trip you took
English:
A memorable trip I took was to Ha Long Bay last summer. The breathtaking scenery of the limestone cliffs and crystal-clear water was unforgettable. I went kayaking, explored caves, and enjoyed a seafood dinner on a boat. The peaceful atmosphere and the natural beauty made it a trip to remember.
Vietnamese:
Một chuyến đi đáng nhớ mà tôi đã thực hiện là đến Vịnh Hạ Long vào mùa hè năm ngoái. Cảnh đẹp ngoạn mục của những vách đá vôi và nước biển trong xanh thật khó quên. Tôi đã chèo thuyền kayak, khám phá các hang động và thưởng thức bữa tối với hải sản trên thuyền. Bầu không khí yên bình và vẻ đẹp tự nhiên đã khiến chuyến đi trở nên đáng nhớ.
Highlighted Collocations with Explanations in Vietnamese:
- Ha Long Bay (Vịnh Hạ Long): Di sản thiên nhiên nổi tiếng ở Việt Nam.
- Breathtaking scenery (Cảnh đẹp ngoạn mục): Khung cảnh đẹp đến mức làm người ta kinh ngạc.
- Crystal-clear water (Nước biển trong xanh): Nước trong và sạch có thể nhìn thấy đáy.
- Seafood dinner on a boat (Bữa tối với hải sản trên thuyền): Bữa ăn trên thuyền với các món hải sản tươi ngon.
- Peaceful atmosphere (Bầu không khí yên bình): Cảm giác yên tĩnh và thư thái.