Tri Duc English

Các cụm từ nâng cao trong ielts speaking

Đăng ngày 27-12-2024

Danh mục: ielts speaking

Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking với các cụm từ nâng cao


1. Làm thế nào để trả lời câu hỏi về lợi ích hoặc ưu điểm? (How to answer benefit/advantage?)


2. Làm thế nào để trả lời câu hỏi về tần suất? (How to answer how often?)

  1. I use the brand all the time.
    Tôi sử dụng thương hiệu này mọi lúc.
  2. I eat it almost every day.
    Tôi ăn món đó gần như mỗi ngày.
  3. I go shopping whenever I want.
    Tôi đi mua sắm bất cứ khi nào tôi muốn.
  4. I dine out a lot.
    Tôi ăn ngoài rất nhiều.
  5. I don’t go to the cinema very often.
    Tôi không đi xem phim thường xuyên.
  6. I only go to the cinema once in a while.
    Tôi chỉ đi xem phim thỉnh thoảng thôi.
  7. I rarely borrow money from my friends.
    Tôi hiếm khi mượn tiền bạn bè.
  8. I hardly ever go to the restaurant/go to the cybercafe.
    Tôi hầu như không bao giờ đi nhà hàng/tiệm internet.
  9. I never drink or smoke.
    Tôi không bao giờ uống rượu hay hút thuốc.

3. Làm thế nào để trả lời câu hỏi về sở thích? (Ngoài "I like...; I don’t like...")

  1. Basketball is my biggest passion in life.
    Bóng rổ là đam mê lớn nhất của tôi trong cuộc sống.
  2. Lots of children and teenagers are obsessed with/addicted to computer games.
    Nhiều trẻ em và thanh thiếu niên bị ám ảnh/nghiện trò chơi điện tử.
  3. I’m crazy/mad about LV bags.
    Tôi phát cuồng vì túi LV.
  4. I’m a huge/great fan of him.
    Tôi là một người hâm mộ lớn của anh ấy.
  5. I absolutely love Sichuan food.
    Tôi hoàn toàn yêu thích đồ ăn Tứ Xuyên.
  6. I’m into Korean songs.
    Tôi thích các bài hát Hàn Quốc.
  7. I can’t stand the smell of it.
    Tôi không chịu nổi mùi của nó.

4. Làm thế nào để trả lời câu hỏi "Tại sao?" hoặc "Tại sao không?" (Why or why not?)

  1. I like it mainly because it’s a great way to relax.
    Tôi thích nó chủ yếu vì đó là cách tuyệt vời để thư giãn.
  2. I like the major simply because it’s my interest.
    Tôi thích ngành học đó đơn giản vì đó là sở thích của tôi.
  3. Well, there are a variety of reasons:
    • First, I’ve been interested in it since I was a child and it’s always been my dream to be a...
      Đầu tiên, tôi đã quan tâm đến nó từ khi còn nhỏ và luôn mơ ước trở thành...
    • Second, I think it suits my personality.
      Thứ hai, tôi nghĩ nó phù hợp với tính cách của tôi.
  4. You see, everybody wants to have a car.
    • One reason is that a car does make life easier and gives you more freedom.
      Xe hơi giúp cuộc sống dễ dàng hơn và mang lại sự tự do.
    • Another reason is that an expensive car is a status symbol, so rich people use it to show off their wealth.
      Xe hơi đắt tiền là biểu tượng của địa vị, nên người giàu dùng nó để thể hiện sự giàu có.

5. Các cụm từ thể hiện sự không chắc chắn hoặc phụ thuộc vào tình huống

  1. Well, I’m not really sure, but I guess so, cos...
    Thật ra thì, tôi không chắc lắm, nhưng tôi đoán là như vậy, vì...
  2. Well, it really depends.
    Thật ra thì, nó còn tùy thuộc.
  3. Well, it obviously varies from person to person.
    Thật ra thì, điều đó rõ ràng là khác nhau tùy người.
  4. Well, it’s difficult to say, cos...
    Thật khó để nói, vì...
  5. Not really/exactly.
    Không hẳn/không chính xác.
  6. Not much.
    Không nhiều.
Quay lại danh sách bài viết